Đổi tiền KMF sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Franc Comoros sang Dram Armenia

5.000 kmf
4.272,99 amd

CF1,000 KMF = ֏0,8546 AMD

Mid-market exchange rate at 12:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Dram Armenia
1 KMF0.85460 AMD
5 KMF4.27299 AMD
10 KMF8.54597 AMD
20 KMF17.09194 AMD
50 KMF42.72985 AMD
100 KMF85.45970 AMD
250 KMF213.64925 AMD
500 KMF427.29850 AMD
1000 KMF854.59700 AMD
2000 KMF1,709.19400 AMD
5000 KMF4,272.98500 AMD
10000 KMF8,545.97000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc Comoros
1 AMD1.17014 KMF
5 AMD5.85070 KMF
10 AMD11.70140 KMF
20 AMD23.40280 KMF
50 AMD58.50700 KMF
100 AMD117.01400 KMF
250 AMD292.53500 KMF
500 AMD585.07000 KMF
1000 AMD1,170.14000 KMF
2000 AMD2,340.28000 KMF
5000 AMD5,850.70000 KMF
10000 AMD11,701.40000 KMF