2.000 Dram Armenia sang Franc Comoros

Đổi tiền AMD sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 amd
2.333 kmf

֏1,000 AMD = CF1,167 KMF

Mid-market exchange rate at 14:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc Comoros
1 AMD1.16663 KMF
5 AMD5.83315 KMF
10 AMD11.66630 KMF
20 AMD23.33260 KMF
50 AMD58.33150 KMF
100 AMD116.66300 KMF
250 AMD291.65750 KMF
500 AMD583.31500 KMF
1000 AMD1,166.63000 KMF
2000 AMD2,333.26000 KMF
5000 AMD5,833.15000 KMF
10000 AMD11,666.30000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Dram Armenia
1 KMF0.85717 AMD
5 KMF4.28584 AMD
10 KMF8.57167 AMD
20 KMF17.14334 AMD
50 KMF42.85835 AMD
100 KMF85.71670 AMD
250 KMF214.29175 AMD
500 KMF428.58350 AMD
1000 KMF857.16700 AMD
2000 KMF1,714.33400 AMD
5000 KMF4,285.83500 AMD
10000 KMF8,571.67000 AMD