5 Dram Armenia sang Franc Comoros

Đổi tiền AMD sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 amd
6 kmf

֏1,000 AMD = CF1,166 KMF

Mid-market exchange rate at 14:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc Comoros
1 AMD1.16648 KMF
5 AMD5.83240 KMF
10 AMD11.66480 KMF
20 AMD23.32960 KMF
50 AMD58.32400 KMF
100 AMD116.64800 KMF
250 AMD291.62000 KMF
500 AMD583.24000 KMF
1000 AMD1,166.48000 KMF
2000 AMD2,332.96000 KMF
5000 AMD5,832.40000 KMF
10000 AMD11,664.80000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Dram Armenia
1 KMF0.85728 AMD
5 KMF4.28640 AMD
10 KMF8.57279 AMD
20 KMF17.14558 AMD
50 KMF42.86395 AMD
100 KMF85.72790 AMD
250 KMF214.31975 AMD
500 KMF428.63950 AMD
1000 KMF857.27900 AMD
2000 KMF1,714.55800 AMD
5000 KMF4,286.39500 AMD
10000 KMF8,572.79000 AMD