10 Riel Campuchia sang currency-names.KPW

Đổi tiền KHR sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 khr
2,21 kpw

៛1,000 KHR = ₩0,2206 KPW

Mid-market exchange rate at 00:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Won Bắc Triều Tiên
1 KHR0.22064 KPW
5 KHR1.10319 KPW
10 KHR2.20638 KPW
20 KHR4.41276 KPW
50 KHR11.03190 KPW
100 KHR22.06380 KPW
250 KHR55.15950 KPW
500 KHR110.31900 KPW
1000 KHR220.63800 KPW
2000 KHR441.27600 KPW
5000 KHR1,103.19000 KPW
10000 KHR2,206.38000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Riel Campuchia
1 KPW4.53230 KHR
5 KPW22.66150 KHR
10 KPW45.32300 KHR
20 KPW90.64600 KHR
50 KPW226.61500 KHR
100 KPW453.23000 KHR
250 KPW1,133.07500 KHR
500 KPW2,266.15000 KHR
1000 KPW4,532.30000 KHR
2000 KPW9,064.60000 KHR
5000 KPW22,661.50000 KHR
10000 KPW45,323.00000 KHR