100 currency-names.KPW sang Riel Campuchia

Đổi tiền KPW sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kpw
453,23 khr

₩1,000 KPW = ៛4,532 KHR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Riel Campuchia
1 KPW4.53227 KHR
5 KPW22.66135 KHR
10 KPW45.32270 KHR
20 KPW90.64540 KHR
50 KPW226.61350 KHR
100 KPW453.22700 KHR
250 KPW1,133.06750 KHR
500 KPW2,266.13500 KHR
1000 KPW4,532.27000 KHR
2000 KPW9,064.54000 KHR
5000 KPW22,661.35000 KHR
10000 KPW45,322.70000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Won Bắc Triều Tiên
1 KHR0.22064 KPW
5 KHR1.10320 KPW
10 KHR2.20640 KPW
20 KHR4.41280 KPW
50 KHR11.03200 KPW
100 KHR22.06400 KPW
250 KHR55.16000 KPW
500 KHR110.32000 KPW
1000 KHR220.64000 KPW
2000 KHR441.28000 KPW
5000 KHR1,103.20000 KPW
10000 KHR2,206.40000 KPW