250 currency-names.KPW sang Riel Campuchia

Đổi tiền KPW sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kpw
1.131,73 khr

₩1,000 KPW = ៛4,527 KHR

Mid-market exchange rate at 09:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Riel Campuchia
1 KPW4.52692 KHR
5 KPW22.63460 KHR
10 KPW45.26920 KHR
20 KPW90.53840 KHR
50 KPW226.34600 KHR
100 KPW452.69200 KHR
250 KPW1,131.73000 KHR
500 KPW2,263.46000 KHR
1000 KPW4,526.92000 KHR
2000 KPW9,053.84000 KHR
5000 KPW22,634.60000 KHR
10000 KPW45,269.20000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Won Bắc Triều Tiên
1 KHR0.22090 KPW
5 KHR1.10450 KPW
10 KHR2.20901 KPW
20 KHR4.41802 KPW
50 KHR11.04505 KPW
100 KHR22.09010 KPW
250 KHR55.22525 KPW
500 KHR110.45050 KPW
1000 KHR220.90100 KPW
2000 KHR441.80200 KPW
5000 KHR1,104.50500 KPW
10000 KHR2,209.01000 KPW