500 Shilling Kenya sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền KES sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kes
8,89 top

Ksh1,000 KES = T$0,01778 TOP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Paʻanga Tonga
1 KES0.01778 TOP
5 KES0.08891 TOP
10 KES0.17781 TOP
20 KES0.35563 TOP
50 KES0.88907 TOP
100 KES1.77814 TOP
250 KES4.44535 TOP
500 KES8.89070 TOP
1000 KES17.78140 TOP
2000 KES35.56280 TOP
5000 KES88.90700 TOP
10000 KES177.81400 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Shilling Kenya
1 TOP56.23840 KES
5 TOP281.19200 KES
10 TOP562.38400 KES
20 TOP1,124.76800 KES
50 TOP2,811.92000 KES
100 TOP5,623.84000 KES
250 TOP14,059.60000 KES
500 TOP28,119.20000 KES
1000 TOP56,238.40000 KES
2000 TOP112,476.80000 KES
5000 TOP281,192.00000 KES
10000 TOP562,384.00000 KES