Shilling Kenya sang Đô-la Namibia

Đổi tiền KES sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
139,18 nad

Ksh1,000 KES = $0,1392 NAD

Mid-market exchange rate at 10:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Namibia
1 KES0.13918 NAD
5 KES0.69589 NAD
10 KES1.39179 NAD
20 KES2.78358 NAD
50 KES6.95895 NAD
100 KES13.91790 NAD
250 KES34.79475 NAD
500 KES69.58950 NAD
1000 KES139.17900 NAD
2000 KES278.35800 NAD
5000 KES695.89500 NAD
10000 KES1,391.79000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Shilling Kenya
1 NAD7.18501 KES
5 NAD35.92505 KES
10 NAD71.85010 KES
20 NAD143.70020 KES
50 NAD359.25050 KES
100 NAD718.50100 KES
250 NAD1,796.25250 KES
500 NAD3,592.50500 KES
1000 NAD7,185.01000 KES
2000 NAD14,370.02000 KES
5000 NAD35,925.05000 KES
10000 NAD71,850.10000 KES