Đổi tiền KES sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Shilling Kenya sang currency-names.IQD

50 kes
496,46 iqd

Ksh1,000 KES = ع.د9,929 IQD

Mid-market exchange rate at 05:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Iraq
1 KES9.92913 IQD
5 KES49.64565 IQD
10 KES99.29130 IQD
20 KES198.58260 IQD
50 KES496.45650 IQD
100 KES992.91300 IQD
250 KES2,482.28250 IQD
500 KES4,964.56500 IQD
1000 KES9,929.13000 IQD
2000 KES19,858.26000 IQD
5000 KES49,645.65000 IQD
10000 KES99,291.30000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Shilling Kenya
1 IQD0.10071 KES
5 IQD0.50357 KES
10 IQD1.00714 KES
20 IQD2.01428 KES
50 IQD5.03570 KES
100 IQD10.07140 KES
250 IQD25.17850 KES
500 IQD50.35700 KES
1000 IQD100.71400 KES
2000 IQD201.42800 KES
5000 IQD503.57000 KES
10000 IQD1,007.14000 KES