Đổi tiền KES sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Shilling Kenya sang currency-names.IQD

1.000 kes
10.120,10 iqd

Ksh1,000 KES = ع.د10,12 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Iraq
1 KES10.12010 IQD
5 KES50.60050 IQD
10 KES101.20100 IQD
20 KES202.40200 IQD
50 KES506.00500 IQD
100 KES1,012.01000 IQD
250 KES2,530.02500 IQD
500 KES5,060.05000 IQD
1000 KES10,120.10000 IQD
2000 KES20,240.20000 IQD
5000 KES50,600.50000 IQD
10000 KES101,201.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Shilling Kenya
1 IQD0.09881 KES
5 IQD0.49407 KES
10 IQD0.98813 KES
20 IQD1.97626 KES
50 IQD4.94065 KES
100 IQD9.88130 KES
250 IQD24.70325 KES
500 IQD49.40650 KES
1000 IQD98.81300 KES
2000 IQD197.62600 KES
5000 IQD494.06500 KES
10000 IQD988.13000 KES