500 Shilling Kenya sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền KES sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kes
179,29 egp

Ksh1,000 KES = E£0,3586 EGP

Mid-market exchange rate at 02:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Ai Cập
1 KES0.35859 EGP
5 KES1.79294 EGP
10 KES3.58588 EGP
20 KES7.17176 EGP
50 KES17.92940 EGP
100 KES35.85880 EGP
250 KES89.64700 EGP
500 KES179.29400 EGP
1000 KES358.58800 EGP
2000 KES717.17600 EGP
5000 KES1,792.94000 EGP
10000 KES3,585.88000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Shilling Kenya
1 EGP2.78871 KES
5 EGP13.94355 KES
10 EGP27.88710 KES
20 EGP55.77420 KES
50 EGP139.43550 KES
100 EGP278.87100 KES
250 EGP697.17750 KES
500 EGP1,394.35500 KES
1000 EGP2,788.71000 KES
2000 EGP5,577.42000 KES
5000 EGP13,943.55000 KES
10000 EGP27,887.10000 KES