50 Bảng Ai Cập sang Shilling Kenya

Đổi tiền EGP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 egp
138 kes

E£1,000 EGP = Ksh2,760 KES

Mid-market exchange rate at 18:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Shilling Kenya
1 EGP2.76036 KES
5 EGP13.80180 KES
10 EGP27.60360 KES
20 EGP55.20720 KES
50 EGP138.01800 KES
100 EGP276.03600 KES
250 EGP690.09000 KES
500 EGP1,380.18000 KES
1000 EGP2,760.36000 KES
2000 EGP5,520.72000 KES
5000 EGP13,801.80000 KES
10000 EGP27,603.60000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Ai Cập
1 KES0.36227 EGP
5 KES1.81136 EGP
10 KES3.62271 EGP
20 KES7.24542 EGP
50 KES18.11355 EGP
100 KES36.22710 EGP
250 KES90.56775 EGP
500 KES181.13550 EGP
1000 KES362.27100 EGP
2000 KES724.54200 EGP
5000 KES1,811.35500 EGP
10000 KES3,622.71000 EGP