2.000 Bảng Ai Cập sang Shilling Kenya

Đổi tiền EGP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 egp
5.513 kes

E£1,000 EGP = Ksh2,757 KES

Mid-market exchange rate at 23:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Shilling Kenya
1 EGP2.75663 KES
5 EGP13.78315 KES
10 EGP27.56630 KES
20 EGP55.13260 KES
50 EGP137.83150 KES
100 EGP275.66300 KES
250 EGP689.15750 KES
500 EGP1,378.31500 KES
1000 EGP2,756.63000 KES
2000 EGP5,513.26000 KES
5000 EGP13,783.15000 KES
10000 EGP27,566.30000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Ai Cập
1 KES0.36276 EGP
5 KES1.81381 EGP
10 KES3.62762 EGP
20 KES7.25524 EGP
50 KES18.13810 EGP
100 KES36.27620 EGP
250 KES90.69050 EGP
500 KES181.38100 EGP
1000 KES362.76200 EGP
2000 KES725.52400 EGP
5000 KES1,813.81000 EGP
10000 KES3,627.62000 EGP