10 nghìn Shilling Kenya sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền KES sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kes
3.568,33 egp

Ksh1,000 KES = E£0,3568 EGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Ai Cập
1 KES0.35683 EGP
5 KES1.78417 EGP
10 KES3.56833 EGP
20 KES7.13666 EGP
50 KES17.84165 EGP
100 KES35.68330 EGP
250 KES89.20825 EGP
500 KES178.41650 EGP
1000 KES356.83300 EGP
2000 KES713.66600 EGP
5000 KES1,784.16500 EGP
10000 KES3,568.33000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Shilling Kenya
1 EGP2.80243 KES
5 EGP14.01215 KES
10 EGP28.02430 KES
20 EGP56.04860 KES
50 EGP140.12150 KES
100 EGP280.24300 KES
250 EGP700.60750 KES
500 EGP1,401.21500 KES
1000 EGP2,802.43000 KES
2000 EGP5,604.86000 KES
5000 EGP14,012.15000 KES
10000 EGP28,024.30000 KES