10 Dinar Jordan sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền JOD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jod
660,47 egp

JD1,000 JOD = E£66,05 EGP

Mid-market exchange rate at 23:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Jordan sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JOD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JOD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Bảng Ai Cập
1 JOD66.04740 EGP
5 JOD330.23700 EGP
10 JOD660.47400 EGP
20 JOD1,320.94800 EGP
50 JOD3,302.37000 EGP
100 JOD6,604.74000 EGP
250 JOD16,511.85000 EGP
500 JOD33,023.70000 EGP
1000 JOD66,047.40000 EGP
2000 JOD132,094.80000 EGP
5000 JOD330,237.00000 EGP
10000 JOD660,474.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Jordan
1 EGP0.01514 JOD
5 EGP0.07570 JOD
10 EGP0.15141 JOD
20 EGP0.30281 JOD
50 EGP0.75703 JOD
100 EGP1.51406 JOD
250 EGP3.78515 JOD
500 EGP7.57030 JOD
1000 EGP15.14060 JOD
2000 EGP30.28120 JOD
5000 EGP75.70300 JOD
10000 EGP151.40600 JOD