5 Bảng Ai Cập sang Dinar Jordan

Đổi tiền EGP sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
0,074 jod

E£1,000 EGP = JD0,01486 JOD

Mid-market exchange rate at 05:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Jordan
1 EGP0.01486 JOD
5 EGP0.07431 JOD
10 EGP0.14863 JOD
20 EGP0.29725 JOD
50 EGP0.74313 JOD
100 EGP1.48625 JOD
250 EGP3.71563 JOD
500 EGP7.43125 JOD
1000 EGP14.86250 JOD
2000 EGP29.72500 JOD
5000 EGP74.31250 JOD
10000 EGP148.62500 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Bảng Ai Cập
1 JOD67.28360 EGP
5 JOD336.41800 EGP
10 JOD672.83600 EGP
20 JOD1,345.67200 EGP
50 JOD3,364.18000 EGP
100 JOD6,728.36000 EGP
250 JOD16,820.90000 EGP
500 JOD33,641.80000 EGP
1000 JOD67,283.60000 EGP
2000 JOD134,567.20000 EGP
5000 JOD336,418.00000 EGP
10000 JOD672,836.00000 EGP