1 nghìn Bảng Ai Cập sang Dinar Jordan

Đổi tiền EGP sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
14,862 jod

E£1,000 EGP = JD0,01486 JOD

Mid-market exchange rate at 23:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Jordan
1 EGP0.01486 JOD
5 EGP0.07431 JOD
10 EGP0.14862 JOD
20 EGP0.29724 JOD
50 EGP0.74311 JOD
100 EGP1.48622 JOD
250 EGP3.71555 JOD
500 EGP7.43110 JOD
1000 EGP14.86220 JOD
2000 EGP29.72440 JOD
5000 EGP74.31100 JOD
10000 EGP148.62200 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Bảng Ai Cập
1 JOD67.28480 EGP
5 JOD336.42400 EGP
10 JOD672.84800 EGP
20 JOD1,345.69600 EGP
50 JOD3,364.24000 EGP
100 JOD6,728.48000 EGP
250 JOD16,821.20000 EGP
500 JOD33,642.40000 EGP
1000 JOD67,284.80000 EGP
2000 JOD134,569.60000 EGP
5000 JOD336,424.00000 EGP
10000 JOD672,848.00000 EGP