10 nghìn Bảng Ai Cập sang Dinar Jordan

Đổi tiền EGP sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 egp
148,782 jod

E£1,000 EGP = JD0,01488 JOD

Mid-market exchange rate at 08:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Jordan
1 EGP0.01488 JOD
5 EGP0.07439 JOD
10 EGP0.14878 JOD
20 EGP0.29756 JOD
50 EGP0.74391 JOD
100 EGP1.48782 JOD
250 EGP3.71955 JOD
500 EGP7.43910 JOD
1000 EGP14.87820 JOD
2000 EGP29.75640 JOD
5000 EGP74.39100 JOD
10000 EGP148.78200 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Bảng Ai Cập
1 JOD67.21230 EGP
5 JOD336.06150 EGP
10 JOD672.12300 EGP
20 JOD1,344.24600 EGP
50 JOD3,360.61500 EGP
100 JOD6,721.23000 EGP
250 JOD16,803.07500 EGP
500 JOD33,606.15000 EGP
1000 JOD67,212.30000 EGP
2000 JOD134,424.60000 EGP
5000 JOD336,061.50000 EGP
10000 JOD672,123.00000 EGP