50 Bảng Jersey sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền JEP sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jep
2.047,17 try

£1,000 JEP = TL40,94 TRY

Mid-market exchange rate at 07:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 JEP40.94340 TRY
5 JEP204.71700 TRY
10 JEP409.43400 TRY
20 JEP818.86800 TRY
50 JEP2,047.17000 TRY
100 JEP4,094.34000 TRY
250 JEP10,235.85000 TRY
500 JEP20,471.70000 TRY
1000 JEP40,943.40000 TRY
2000 JEP81,886.80000 TRY
5000 JEP204,717.00000 TRY
10000 JEP409,434.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Bảng Jersey
1 TRY0.02442 JEP
5 TRY0.12212 JEP
10 TRY0.24424 JEP
20 TRY0.48848 JEP
50 TRY1.22119 JEP
100 TRY2.44239 JEP
250 TRY6.10598 JEP
500 TRY12.21195 JEP
1000 TRY24.42390 JEP
2000 TRY48.84780 JEP
5000 TRY122.11950 JEP
10000 TRY244.23900 JEP