1 Bảng Jersey sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền JEP sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jep
41,00 try

£1,000 JEP = TL41,00 TRY

Mid-market exchange rate at 07:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 JEP40.99950 TRY
5 JEP204.99750 TRY
10 JEP409.99500 TRY
20 JEP819.99000 TRY
50 JEP2,049.97500 TRY
100 JEP4,099.95000 TRY
250 JEP10,249.87500 TRY
500 JEP20,499.75000 TRY
1000 JEP40,999.50000 TRY
2000 JEP81,999.00000 TRY
5000 JEP204,997.50000 TRY
10000 JEP409,995.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Bảng Jersey
1 TRY0.02439 JEP
5 TRY0.12195 JEP
10 TRY0.24390 JEP
20 TRY0.48781 JEP
50 TRY1.21953 JEP
100 TRY2.43905 JEP
250 TRY6.09763 JEP
500 TRY12.19525 JEP
1000 TRY24.39050 JEP
2000 TRY48.78100 JEP
5000 TRY121.95250 JEP
10000 TRY243.90500 JEP