5 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Bảng Jersey

Đổi tiền TRY sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 try
0,12 jep

TL1,000 TRY = £0,02464 JEP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Bảng Jersey
1 TRY0.02464 JEP
5 TRY0.12322 JEP
10 TRY0.24644 JEP
20 TRY0.49288 JEP
50 TRY1.23220 JEP
100 TRY2.46440 JEP
250 TRY6.16100 JEP
500 TRY12.32200 JEP
1000 TRY24.64400 JEP
2000 TRY49.28800 JEP
5000 TRY123.22000 JEP
10000 TRY246.44000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 JEP40.57780 TRY
5 JEP202.88900 TRY
10 JEP405.77800 TRY
20 JEP811.55600 TRY
50 JEP2,028.89000 TRY
100 JEP4,057.78000 TRY
250 JEP10,144.45000 TRY
500 JEP20,288.90000 TRY
1000 JEP40,577.80000 TRY
2000 JEP81,155.60000 TRY
5000 JEP202,889.00000 TRY
10000 JEP405,778.00000 TRY