10 nghìn Bảng Jersey sang currency-names.SOS

Đổi tiền JEP sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jep
7.328.710 sos

£1,000 JEP = Sh.So.732,9 SOS

Mid-market exchange rate at 05:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Shilling Somalia
1 JEP732.87100 SOS
5 JEP3,664.35500 SOS
10 JEP7,328.71000 SOS
20 JEP14,657.42000 SOS
50 JEP36,643.55000 SOS
100 JEP73,287.10000 SOS
250 JEP183,217.75000 SOS
500 JEP366,435.50000 SOS
1000 JEP732,871.00000 SOS
2000 JEP1,465,742.00000 SOS
5000 JEP3,664,355.00000 SOS
10000 JEP7,328,710.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Bảng Jersey
1 SOS0.00136 JEP
5 SOS0.00682 JEP
10 SOS0.01365 JEP
20 SOS0.02729 JEP
50 SOS0.06823 JEP
100 SOS0.13645 JEP
250 SOS0.34113 JEP
500 SOS0.68225 JEP
1000 SOS1.36450 JEP
2000 SOS2.72900 JEP
5000 SOS6.82250 JEP
10000 SOS13.64500 JEP