50 Bảng Jersey sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền JEP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jep
687,06 sek

£1,000 JEP = kr13,74 SEK

Mid-market exchange rate at 10:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Krona Thụy Điển
1 JEP13.74120 SEK
5 JEP68.70600 SEK
10 JEP137.41200 SEK
20 JEP274.82400 SEK
50 JEP687.06000 SEK
100 JEP1,374.12000 SEK
250 JEP3,435.30000 SEK
500 JEP6,870.60000 SEK
1000 JEP13,741.20000 SEK
2000 JEP27,482.40000 SEK
5000 JEP68,706.00000 SEK
10000 JEP137,412.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Jersey
1 SEK0.07277 JEP
5 SEK0.36387 JEP
10 SEK0.72774 JEP
20 SEK1.45548 JEP
50 SEK3.63869 JEP
100 SEK7.27738 JEP
250 SEK18.19345 JEP
500 SEK36.38690 JEP
1000 SEK72.77380 JEP
2000 SEK145.54760 JEP
5000 SEK363.86900 JEP
10000 SEK727.73800 JEP