Đổi tiền SEK sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Krona Thụy Điển sang Bảng Jersey

50 sek
3,68 jep

kr1,000 SEK = £0,07359 JEP

Mid-market exchange rate at 06:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Jersey
1 SEK0.07359 JEP
5 SEK0.36793 JEP
10 SEK0.73587 JEP
20 SEK1.47174 JEP
50 SEK3.67934 JEP
100 SEK7.35869 JEP
250 SEK18.39673 JEP
500 SEK36.79345 JEP
1000 SEK73.58690 JEP
2000 SEK147.17380 JEP
5000 SEK367.93450 JEP
10000 SEK735.86900 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Krona Thụy Điển
1 JEP13.58940 SEK
5 JEP67.94700 SEK
10 JEP135.89400 SEK
20 JEP271.78800 SEK
50 JEP679.47000 SEK
100 JEP1,358.94000 SEK
250 JEP3,397.35000 SEK
500 JEP6,794.70000 SEK
1000 JEP13,589.40000 SEK
2000 JEP27,178.80000 SEK
5000 JEP67,947.00000 SEK
10000 JEP135,894.00000 SEK