Đổi tiền SEK sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Krona Thụy Điển sang Bảng Jersey

10 sek
0,73 jep

kr1,000 SEK = £0,07348 JEP

Mid-market exchange rate at 17:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Jersey
1 SEK0.07348 JEP
5 SEK0.36740 JEP
10 SEK0.73480 JEP
20 SEK1.46960 JEP
50 SEK3.67401 JEP
100 SEK7.34802 JEP
250 SEK18.37005 JEP
500 SEK36.74010 JEP
1000 SEK73.48020 JEP
2000 SEK146.96040 JEP
5000 SEK367.40100 JEP
10000 SEK734.80200 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Krona Thụy Điển
1 JEP13.60910 SEK
5 JEP68.04550 SEK
10 JEP136.09100 SEK
20 JEP272.18200 SEK
50 JEP680.45500 SEK
100 JEP1,360.91000 SEK
250 JEP3,402.27500 SEK
500 JEP6,804.55000 SEK
1000 JEP13,609.10000 SEK
2000 JEP27,218.20000 SEK
5000 JEP68,045.50000 SEK
10000 JEP136,091.00000 SEK