Bảng Jersey sang currency-names.IQD

Đổi tiền JEP sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
1.635.600 iqd

£1,000 JEP = ع.د1.636 IQD

Mid-market exchange rate at 00:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Dinar Iraq
1 JEP1,635.60000 IQD
5 JEP8,178.00000 IQD
10 JEP16,356.00000 IQD
20 JEP32,712.00000 IQD
50 JEP81,780.00000 IQD
100 JEP163,560.00000 IQD
250 JEP408,900.00000 IQD
500 JEP817,800.00000 IQD
1000 JEP1,635,600.00000 IQD
2000 JEP3,271,200.00000 IQD
5000 JEP8,178,000.00000 IQD
10000 JEP16,356,000.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Bảng Jersey
1 IQD0.00061 JEP
5 IQD0.00306 JEP
10 IQD0.00611 JEP
20 IQD0.01223 JEP
50 IQD0.03057 JEP
100 IQD0.06114 JEP
250 IQD0.15285 JEP
500 IQD0.30570 JEP
1000 IQD0.61140 JEP
2000 IQD1.22279 JEP
5000 IQD3.05698 JEP
10000 IQD6.11396 JEP