5.000 Bảng Jersey sang Koruna Czech

Đổi tiền JEP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 jep
143.900 czk

£1,000 JEP = Kč28,78 CZK

Mid-market exchange rate at 07:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Koruna Cộng hòa Séc
1 JEP28.78000 CZK
5 JEP143.90000 CZK
10 JEP287.80000 CZK
20 JEP575.60000 CZK
50 JEP1,439.00000 CZK
100 JEP2,878.00000 CZK
250 JEP7,195.00000 CZK
500 JEP14,390.00000 CZK
1000 JEP28,780.00000 CZK
2000 JEP57,560.00000 CZK
5000 JEP143,900.00000 CZK
10000 JEP287,800.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Jersey
1 CZK0.03475 JEP
5 CZK0.17373 JEP
10 CZK0.34746 JEP
20 CZK0.69493 JEP
50 CZK1.73732 JEP
100 CZK3.47463 JEP
250 CZK8.68658 JEP
500 CZK17.37315 JEP
1000 CZK34.74630 JEP
2000 CZK69.49260 JEP
5000 CZK173.73150 JEP
10000 CZK347.46300 JEP