5.000 Koruna Czech sang Bảng Jersey

Đổi tiền CZK sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 czk
173,28 jep

Kč1,000 CZK = £0,03466 JEP

Mid-market exchange rate at 10:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Jersey
1 CZK0.03466 JEP
5 CZK0.17328 JEP
10 CZK0.34657 JEP
20 CZK0.69313 JEP
50 CZK1.73283 JEP
100 CZK3.46566 JEP
250 CZK8.66415 JEP
500 CZK17.32830 JEP
1000 CZK34.65660 JEP
2000 CZK69.31320 JEP
5000 CZK173.28300 JEP
10000 CZK346.56600 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Koruna Cộng hòa Séc
1 JEP28.85450 CZK
5 JEP144.27250 CZK
10 JEP288.54500 CZK
20 JEP577.09000 CZK
50 JEP1,442.72500 CZK
100 JEP2,885.45000 CZK
250 JEP7,213.62500 CZK
500 JEP14,427.25000 CZK
1000 JEP28,854.50000 CZK
2000 JEP57,709.00000 CZK
5000 JEP144,272.50000 CZK
10000 JEP288,545.00000 CZK