20 Koruna Czech sang Bảng Jersey

Đổi tiền CZK sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 czk
0,68 jep

Kč1,000 CZK = £0,03406 JEP

Mid-market exchange rate at 13:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Jersey
1 CZK0.03406 JEP
5 CZK0.17031 JEP
10 CZK0.34062 JEP
20 CZK0.68124 JEP
50 CZK1.70311 JEP
100 CZK3.40622 JEP
250 CZK8.51555 JEP
500 CZK17.03110 JEP
1000 CZK34.06220 JEP
2000 CZK68.12440 JEP
5000 CZK170.31100 JEP
10000 CZK340.62200 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Koruna Cộng hòa Séc
1 JEP29.35810 CZK
5 JEP146.79050 CZK
10 JEP293.58100 CZK
20 JEP587.16200 CZK
50 JEP1,467.90500 CZK
100 JEP2,935.81000 CZK
250 JEP7,339.52500 CZK
500 JEP14,679.05000 CZK
1000 JEP29,358.10000 CZK
2000 JEP58,716.20000 CZK
5000 JEP146,790.50000 CZK
10000 JEP293,581.00000 CZK