250 Bảng Jersey sang Koruna Czech

Đổi tiền JEP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 jep
7.214,83 czk

£1,000 JEP = Kč28,86 CZK

Mid-market exchange rate at 10:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Koruna Cộng hòa Séc
1 JEP28.85930 CZK
5 JEP144.29650 CZK
10 JEP288.59300 CZK
20 JEP577.18600 CZK
50 JEP1,442.96500 CZK
100 JEP2,885.93000 CZK
250 JEP7,214.82500 CZK
500 JEP14,429.65000 CZK
1000 JEP28,859.30000 CZK
2000 JEP57,718.60000 CZK
5000 JEP144,296.50000 CZK
10000 JEP288,593.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Jersey
1 CZK0.03465 JEP
5 CZK0.17325 JEP
10 CZK0.34651 JEP
20 CZK0.69302 JEP
50 CZK1.73254 JEP
100 CZK3.46508 JEP
250 CZK8.66270 JEP
500 CZK17.32540 JEP
1000 CZK34.65080 JEP
2000 CZK69.30160 JEP
5000 CZK173.25400 JEP
10000 CZK346.50800 JEP