5 Bảng Jersey sang currency-names.CUP

Đổi tiền JEP sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 jep
149,51 cup

£1,000 JEP = ₱29,90 CUP

Mid-market exchange rate at 09:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Peso Cuba
1 JEP29.90280 CUP
5 JEP149.51400 CUP
10 JEP299.02800 CUP
20 JEP598.05600 CUP
50 JEP1,495.14000 CUP
100 JEP2,990.28000 CUP
250 JEP7,475.70000 CUP
500 JEP14,951.40000 CUP
1000 JEP29,902.80000 CUP
2000 JEP59,805.60000 CUP
5000 JEP149,514.00000 CUP
10000 JEP299,028.00000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Bảng Jersey
1 CUP0.03344 JEP
5 CUP0.16721 JEP
10 CUP0.33442 JEP
20 CUP0.66883 JEP
50 CUP1.67208 JEP
100 CUP3.34417 JEP
250 CUP8.36043 JEP
500 CUP16.72085 JEP
1000 CUP33.44170 JEP
2000 CUP66.88340 JEP
5000 CUP167.20850 JEP
10000 CUP334.41700 JEP