10 nghìn Bảng Jersey sang currency-names.CUP

Đổi tiền JEP sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jep
304.763 cup

£1,000 JEP = ₱30,48 CUP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Peso Cuba
1 JEP30.47630 CUP
5 JEP152.38150 CUP
10 JEP304.76300 CUP
20 JEP609.52600 CUP
50 JEP1,523.81500 CUP
100 JEP3,047.63000 CUP
250 JEP7,619.07500 CUP
500 JEP15,238.15000 CUP
1000 JEP30,476.30000 CUP
2000 JEP60,952.60000 CUP
5000 JEP152,381.50000 CUP
10000 JEP304,763.00000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Bảng Jersey
1 CUP0.03281 JEP
5 CUP0.16406 JEP
10 CUP0.32812 JEP
20 CUP0.65625 JEP
50 CUP1.64062 JEP
100 CUP3.28123 JEP
250 CUP8.20308 JEP
500 CUP16.40615 JEP
1000 CUP32.81230 JEP
2000 CUP65.62460 JEP
5000 CUP164.06150 JEP
10000 CUP328.12300 JEP