10 Bảng Jersey sang Lev Bungari

Đổi tiền JEP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jep
22,89 bgn

£1,000 JEP = лв2,289 BGN

Mid-market exchange rate at 07:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Lev Bungari
1 JEP2.28913 BGN
5 JEP11.44565 BGN
10 JEP22.89130 BGN
20 JEP45.78260 BGN
50 JEP114.45650 BGN
100 JEP228.91300 BGN
250 JEP572.28250 BGN
500 JEP1,144.56500 BGN
1000 JEP2,289.13000 BGN
2000 JEP4,578.26000 BGN
5000 JEP11,445.65000 BGN
10000 JEP22,891.30000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Jersey
1 BGN0.43685 JEP
5 BGN2.18424 JEP
10 BGN4.36847 JEP
20 BGN8.73694 JEP
50 BGN21.84235 JEP
100 BGN43.68470 JEP
250 BGN109.21175 JEP
500 BGN218.42350 JEP
1000 BGN436.84700 JEP
2000 BGN873.69400 JEP
5000 BGN2,184.23500 JEP
10000 BGN4,368.47000 JEP