1 Lev Bungari sang Bảng Jersey

Đổi tiền BGN sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bgn
0,44 jep

лв1,000 BGN = £0,4374 JEP

Mid-market exchange rate at 18:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Jersey
1 BGN0.43741 JEP
5 BGN2.18705 JEP
10 BGN4.37409 JEP
20 BGN8.74818 JEP
50 BGN21.87045 JEP
100 BGN43.74090 JEP
250 BGN109.35225 JEP
500 BGN218.70450 JEP
1000 BGN437.40900 JEP
2000 BGN874.81800 JEP
5000 BGN2,187.04500 JEP
10000 BGN4,374.09000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Lev Bungari
1 JEP2.28619 BGN
5 JEP11.43095 BGN
10 JEP22.86190 BGN
20 JEP45.72380 BGN
50 JEP114.30950 BGN
100 JEP228.61900 BGN
250 JEP571.54750 BGN
500 JEP1,143.09500 BGN
1000 JEP2,286.19000 BGN
2000 JEP4,572.38000 BGN
5000 JEP11,430.95000 BGN
10000 JEP22,861.90000 BGN