10 nghìn Krona Iceland sang currency-names.YER

Đổi tiền ISK sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 isk
17.938 yer

kr1,000 ISK = ﷼1,794 YER

Mid-market exchange rate at 23:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Rial Yemen
1 ISK1.79380 YER
5 ISK8.96900 YER
10 ISK17.93800 YER
20 ISK35.87600 YER
50 ISK89.69000 YER
100 ISK179.38000 YER
250 ISK448.45000 YER
500 ISK896.90000 YER
1000 ISK1,793.80000 YER
2000 ISK3,587.60000 YER
5000 ISK8,969.00000 YER
10000 ISK17,938.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Krona Iceland
1 YER0.55748 ISK
5 YER2.78738 ISK
10 YER5.57476 ISK
20 YER11.14952 ISK
50 YER27.87380 ISK
100 YER55.74760 ISK
250 YER139.36900 ISK
500 YER278.73800 ISK
1000 YER557.47600 ISK
2000 YER1,114.95200 ISK
5000 YER2,787.38000 ISK
10000 YER5,574.76000 ISK