250 currency-names.YER sang Krona Iceland

Đổi tiền YER sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 yer
139,48 isk

﷼1,000 YER = kr0,5579 ISK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Krona Iceland
1 YER0.55791 ISK
5 YER2.78956 ISK
10 YER5.57911 ISK
20 YER11.15822 ISK
50 YER27.89555 ISK
100 YER55.79110 ISK
250 YER139.47775 ISK
500 YER278.95550 ISK
1000 YER557.91100 ISK
2000 YER1,115.82200 ISK
5000 YER2,789.55500 ISK
10000 YER5,579.11000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Rial Yemen
1 ISK1.79240 YER
5 ISK8.96200 YER
10 ISK17.92400 YER
20 ISK35.84800 YER
50 ISK89.62000 YER
100 ISK179.24000 YER
250 ISK448.10000 YER
500 ISK896.20000 YER
1000 ISK1,792.40000 YER
2000 ISK3,584.80000 YER
5000 ISK8,962.00000 YER
10000 ISK17,924.00000 YER