5 currency-names.YER sang Krona Iceland

Đổi tiền YER sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 yer
2,81 isk

﷼1,000 YER = kr0,5617 ISK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Krona Iceland
1 YER0.56169 ISK
5 YER2.80846 ISK
10 YER5.61692 ISK
20 YER11.23384 ISK
50 YER28.08460 ISK
100 YER56.16920 ISK
250 YER140.42300 ISK
500 YER280.84600 ISK
1000 YER561.69200 ISK
2000 YER1,123.38400 ISK
5000 YER2,808.46000 ISK
10000 YER5,616.92000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Rial Yemen
1 ISK1.78034 YER
5 ISK8.90170 YER
10 ISK17.80340 YER
20 ISK35.60680 YER
50 ISK89.01700 YER
100 ISK178.03400 YER
250 ISK445.08500 YER
500 ISK890.17000 YER
1000 ISK1,780.34000 YER
2000 ISK3,560.68000 YER
5000 ISK8,901.70000 YER
10000 ISK17,803.40000 YER