1 nghìn Krona Iceland sang currency-names.VES

Đổi tiền ISK sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
262,03 ves

kr1,000 ISK = Bs.0,2620 VES

Mid-market exchange rate at 01:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / currency.VES
1 ISK0.26203 VES
5 ISK1.31013 VES
10 ISK2.62026 VES
20 ISK5.24052 VES
50 ISK13.10130 VES
100 ISK26.20260 VES
250 ISK65.50650 VES
500 ISK131.01300 VES
1000 ISK262.02600 VES
2000 ISK524.05200 VES
5000 ISK1,310.13000 VES
10000 ISK2,620.26000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Krona Iceland
1 VES3.81642 ISK
5 VES19.08210 ISK
10 VES38.16420 ISK
20 VES76.32840 ISK
50 VES190.82100 ISK
100 VES381.64200 ISK
250 VES954.10500 ISK
500 VES1,908.21000 ISK
1000 VES3,816.42000 ISK
2000 VES7,632.84000 ISK
5000 VES19,082.10000 ISK
10000 VES38,164.20000 ISK