10 nghìn currency-names.VES sang Krona Iceland

Đổi tiền VES sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ves
38.692,50 isk

Bs.1,000 VES = kr3,869 ISK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Krona Iceland
1 VES3.86925 ISK
5 VES19.34625 ISK
10 VES38.69250 ISK
20 VES77.38500 ISK
50 VES193.46250 ISK
100 VES386.92500 ISK
250 VES967.31250 ISK
500 VES1,934.62500 ISK
1000 VES3,869.25000 ISK
2000 VES7,738.50000 ISK
5000 VES19,346.25000 ISK
10000 VES38,692.50000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / currency.VES
1 ISK0.25845 VES
5 ISK1.29224 VES
10 ISK2.58448 VES
20 ISK5.16896 VES
50 ISK12.92240 VES
100 ISK25.84480 VES
250 ISK64.61200 VES
500 ISK129.22400 VES
1000 ISK258.44800 VES
2000 ISK516.89600 VES
5000 ISK1,292.24000 VES
10000 ISK2,584.48000 VES