Krona Iceland sang Đô-la Namibia

Đổi tiền ISK sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
132,14 nad

kr1,000 ISK = $0,1321 NAD

Mid-market exchange rate at 06:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Đô-la Namibia
1 ISK0.13214 NAD
5 ISK0.66069 NAD
10 ISK1.32137 NAD
20 ISK2.64274 NAD
50 ISK6.60685 NAD
100 ISK13.21370 NAD
250 ISK33.03425 NAD
500 ISK66.06850 NAD
1000 ISK132.13700 NAD
2000 ISK264.27400 NAD
5000 ISK660.68500 NAD
10000 ISK1,321.37000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Krona Iceland
1 NAD7.56792 ISK
5 NAD37.83960 ISK
10 NAD75.67920 ISK
20 NAD151.35840 ISK
50 NAD378.39600 ISK
100 NAD756.79200 ISK
250 NAD1,891.98000 ISK
500 NAD3,783.96000 ISK
1000 NAD7,567.92000 ISK
2000 NAD15,135.84000 ISK
5000 NAD37,839.60000 ISK
10000 NAD75,679.20000 ISK