1 nghìn Đô-la Namibia sang Krona Iceland

Đổi tiền NAD sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
7.474,05 isk

$1,000 NAD = kr7,474 ISK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Krona Iceland
1 NAD7.47405 ISK
5 NAD37.37025 ISK
10 NAD74.74050 ISK
20 NAD149.48100 ISK
50 NAD373.70250 ISK
100 NAD747.40500 ISK
250 NAD1,868.51250 ISK
500 NAD3,737.02500 ISK
1000 NAD7,474.05000 ISK
2000 NAD14,948.10000 ISK
5000 NAD37,370.25000 ISK
10000 NAD74,740.50000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Đô-la Namibia
1 ISK0.13380 NAD
5 ISK0.66898 NAD
10 ISK1.33796 NAD
20 ISK2.67592 NAD
50 ISK6.68980 NAD
100 ISK13.37960 NAD
250 ISK33.44900 NAD
500 ISK66.89800 NAD
1000 ISK133.79600 NAD
2000 ISK267.59200 NAD
5000 ISK668.98000 NAD
10000 ISK1,337.96000 NAD