50 Đô-la Namibia sang Krona Iceland

Đổi tiền NAD sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nad
378,27 isk

$1,000 NAD = kr7,565 ISK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Krona Iceland
1 NAD7.56538 ISK
5 NAD37.82690 ISK
10 NAD75.65380 ISK
20 NAD151.30760 ISK
50 NAD378.26900 ISK
100 NAD756.53800 ISK
250 NAD1,891.34500 ISK
500 NAD3,782.69000 ISK
1000 NAD7,565.38000 ISK
2000 NAD15,130.76000 ISK
5000 NAD37,826.90000 ISK
10000 NAD75,653.80000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Đô-la Namibia
1 ISK0.13218 NAD
5 ISK0.66091 NAD
10 ISK1.32181 NAD
20 ISK2.64362 NAD
50 ISK6.60905 NAD
100 ISK13.21810 NAD
250 ISK33.04525 NAD
500 ISK66.09050 NAD
1000 ISK132.18100 NAD
2000 ISK264.36200 NAD
5000 ISK660.90500 NAD
10000 ISK1,321.81000 NAD