10 Krona Iceland sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền ISK sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 isk
3,41 egp

kr1,000 ISK = E£0,3412 EGP

Mid-market exchange rate at 08:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Bảng Ai Cập
1 ISK0.34122 EGP
5 ISK1.70609 EGP
10 ISK3.41218 EGP
20 ISK6.82436 EGP
50 ISK17.06090 EGP
100 ISK34.12180 EGP
250 ISK85.30450 EGP
500 ISK170.60900 EGP
1000 ISK341.21800 EGP
2000 ISK682.43600 EGP
5000 ISK1,706.09000 EGP
10000 ISK3,412.18000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Krona Iceland
1 EGP2.93068 ISK
5 EGP14.65340 ISK
10 EGP29.30680 ISK
20 EGP58.61360 ISK
50 EGP146.53400 ISK
100 EGP293.06800 ISK
250 EGP732.67000 ISK
500 EGP1,465.34000 ISK
1000 EGP2,930.68000 ISK
2000 EGP5,861.36000 ISK
5000 EGP14,653.40000 ISK
10000 EGP29,306.80000 ISK