50 Bảng Ai Cập sang Krona Iceland

Đổi tiền EGP sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 egp
147,22 isk

E£1,000 EGP = kr2,944 ISK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Krona Iceland
1 EGP2.94445 ISK
5 EGP14.72225 ISK
10 EGP29.44450 ISK
20 EGP58.88900 ISK
50 EGP147.22250 ISK
100 EGP294.44500 ISK
250 EGP736.11250 ISK
500 EGP1,472.22500 ISK
1000 EGP2,944.45000 ISK
2000 EGP5,888.90000 ISK
5000 EGP14,722.25000 ISK
10000 EGP29,444.50000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Bảng Ai Cập
1 ISK0.33962 EGP
5 ISK1.69811 EGP
10 ISK3.39622 EGP
20 ISK6.79244 EGP
50 ISK16.98110 EGP
100 ISK33.96220 EGP
250 ISK84.90550 EGP
500 ISK169.81100 EGP
1000 ISK339.62200 EGP
2000 ISK679.24400 EGP
5000 ISK1,698.11000 EGP
10000 ISK3,396.22000 EGP