1 Krona Iceland sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền ISK sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 isk
0,34 egp

kr1,000 ISK = E£0,3403 EGP

Mid-market exchange rate at 09:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Bảng Ai Cập
1 ISK0.34025 EGP
5 ISK1.70127 EGP
10 ISK3.40253 EGP
20 ISK6.80506 EGP
50 ISK17.01265 EGP
100 ISK34.02530 EGP
250 ISK85.06325 EGP
500 ISK170.12650 EGP
1000 ISK340.25300 EGP
2000 ISK680.50600 EGP
5000 ISK1,701.26500 EGP
10000 ISK3,402.53000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Krona Iceland
1 EGP2.93899 ISK
5 EGP14.69495 ISK
10 EGP29.38990 ISK
20 EGP58.77980 ISK
50 EGP146.94950 ISK
100 EGP293.89900 ISK
250 EGP734.74750 ISK
500 EGP1,469.49500 ISK
1000 EGP2,938.99000 ISK
2000 EGP5,877.98000 ISK
5000 EGP14,694.95000 ISK
10000 EGP29,389.90000 ISK