5.000 currency-names.IRR sang currency-names.SOS

Đổi tiền IRR sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 irr
68,04 sos

﷼1,000 IRR = Sh.So.0,01361 SOS

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Shilling Somalia
1 IRR0.01361 SOS
5 IRR0.06804 SOS
10 IRR0.13607 SOS
20 IRR0.27214 SOS
50 IRR0.68036 SOS
100 IRR1.36071 SOS
250 IRR3.40178 SOS
500 IRR6.80355 SOS
1000 IRR13.60710 SOS
2000 IRR27.21420 SOS
5000 IRR68.03550 SOS
10000 IRR136.07100 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rial Iran
1 SOS73.49080 IRR
5 SOS367.45400 IRR
10 SOS734.90800 IRR
20 SOS1,469.81600 IRR
50 SOS3,674.54000 IRR
100 SOS7,349.08000 IRR
250 SOS18,372.70000 IRR
500 SOS36,745.40000 IRR
1000 SOS73,490.80000 IRR
2000 SOS146,981.60000 IRR
5000 SOS367,454.00000 IRR
10000 SOS734,908.00000 IRR