5 currency-names.IRR sang Naira Nigeria

Đổi tiền IRR sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 irr
0,17 ngn

﷼1,000 IRR = ₦0,03450 NGN

Mid-market exchange rate at 09:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Naira Nigeria
1 IRR0.03450 NGN
5 IRR0.17248 NGN
10 IRR0.34496 NGN
20 IRR0.68993 NGN
50 IRR1.72482 NGN
100 IRR3.44964 NGN
250 IRR8.62410 NGN
500 IRR17.24820 NGN
1000 IRR34.49640 NGN
2000 IRR68.99280 NGN
5000 IRR172.48200 NGN
10000 IRR344.96400 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rial Iran
1 NGN28.98850 IRR
5 NGN144.94250 IRR
10 NGN289.88500 IRR
20 NGN579.77000 IRR
50 NGN1,449.42500 IRR
100 NGN2,898.85000 IRR
250 NGN7,247.12500 IRR
500 NGN14,494.25000 IRR
1000 NGN28,988.50000 IRR
2000 NGN57,977.00000 IRR
5000 NGN144,942.50000 IRR
10000 NGN289,885.00000 IRR