20 Naira Nigeria sang currency-names.IRR

Đổi tiền NGN sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ngn
679,65 irr

₦1,000 NGN = ﷼33,98 IRR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rial Iran
1 NGN33.98250 IRR
5 NGN169.91250 IRR
10 NGN339.82500 IRR
20 NGN679.65000 IRR
50 NGN1,699.12500 IRR
100 NGN3,398.25000 IRR
250 NGN8,495.62500 IRR
500 NGN16,991.25000 IRR
1000 NGN33,982.50000 IRR
2000 NGN67,965.00000 IRR
5000 NGN169,912.50000 IRR
10000 NGN339,825.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Naira Nigeria
1 IRR0.02943 NGN
5 IRR0.14713 NGN
10 IRR0.29427 NGN
20 IRR0.58854 NGN
50 IRR1.47135 NGN
100 IRR2.94269 NGN
250 IRR7.35673 NGN
500 IRR14.71345 NGN
1000 IRR29.42690 NGN
2000 IRR58.85380 NGN
5000 IRR147.13450 NGN
10000 IRR294.26900 NGN