20 currency-names.IRR sang Naira Nigeria

Đổi tiền IRR sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 irr
0,68 ngn

﷼1,000 IRR = ₦0,03392 NGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Naira Nigeria
1 IRR0.03392 NGN
5 IRR0.16961 NGN
10 IRR0.33921 NGN
20 IRR0.67842 NGN
50 IRR1.69605 NGN
100 IRR3.39210 NGN
250 IRR8.48025 NGN
500 IRR16.96050 NGN
1000 IRR33.92100 NGN
2000 IRR67.84200 NGN
5000 IRR169.60500 NGN
10000 IRR339.21000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rial Iran
1 NGN29.48030 IRR
5 NGN147.40150 IRR
10 NGN294.80300 IRR
20 NGN589.60600 IRR
50 NGN1,474.01500 IRR
100 NGN2,948.03000 IRR
250 NGN7,370.07500 IRR
500 NGN14,740.15000 IRR
1000 NGN29,480.30000 IRR
2000 NGN58,960.60000 IRR
5000 NGN147,401.50000 IRR
10000 NGN294,803.00000 IRR