50 currency-names.IQD sang Som Kyrgystan

Đổi tiền IQD sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 iqd
3,36 kgs

ع.د1,000 IQD = Лв0,06729 KGS

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Som Kyrgystan
1 IQD0.06729 KGS
5 IQD0.33646 KGS
10 IQD0.67293 KGS
20 IQD1.34585 KGS
50 IQD3.36463 KGS
100 IQD6.72926 KGS
250 IQD16.82315 KGS
500 IQD33.64630 KGS
1000 IQD67.29260 KGS
2000 IQD134.58520 KGS
5000 IQD336.46300 KGS
10000 IQD672.92600 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Dinar Iraq
1 KGS14.86050 IQD
5 KGS74.30250 IQD
10 KGS148.60500 IQD
20 KGS297.21000 IQD
50 KGS743.02500 IQD
100 KGS1,486.05000 IQD
250 KGS3,715.12500 IQD
500 KGS7,430.25000 IQD
1000 KGS14,860.50000 IQD
2000 KGS29,721.00000 IQD
5000 KGS74,302.50000 IQD
10000 KGS148,605.00000 IQD